Characters remaining: 500/500
Translation

chót

Academic
Friendly

Từ "chót" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa cách sử dụng

a. Danh từ (dt):
- Phần giới hạn cuối cùng: "Chót" có thể chỉ đến điểm cuối, phần trên cùng của một cái đó. dụ: "trên chót đỉnh cột cờ" nghĩa làvị trí cao nhất, điểm cao nhất của cột cờ.

2. dụ cụ thể
  • Về nghĩa danh từ: "Bạn thấy bông hoa trên chót ngọn cây không?"
  • Về nghĩa tính từ: "Hôm nay ngày chót nộp đơn đăng ký."
  • Về nghĩa động từ: "Anh ấy đã chót lại cây gậy để nhọn hơn."
3. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Từ "chót" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "chót vót" (chỉ điều đó rất cao hoặc rất mỏng).
  • Từ gần giống: "Đỉnh" (điểm cao nhất), "cuối" (phần kết thúc), "tận cùng" (điểm cuối cùng).
4. Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: "Cuối", "đỉnh" (trong một số ngữ cảnh nhất định).
  • Từ liên quan: "Chót" có thể liên quan đến các từ chỉ vị trí hoặc thứ tự như "đầu", "giữa", "cuối".
5. Lưu ý

Khi sử dụng từ "chót", người học cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. "Chót" có thể mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.

  1. 1 I. dt. Phần giới hạn cuối cùng: trên chót đỉnh cột cờ. 2. Đỉnh, đầu: chót lưỡi. II. tt. Cuối cùng, tận rốt: tin giờ chót thi đỗ chót.
  2. 2 đgt. Vót, chuốt, làm cho nhọn hoặc cho mỏng: chót chông chót nan.

Comments and discussion on the word "chót"