Từ "thải" trong tiếng Việt có nghĩa là loại bỏ hoặc tống khứ những thứ không cần thiết hoặc không có ích. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xả thải, xử lý chất thải hoặc đơn giản là loại bỏ vật gì đó không còn giá trị.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh môi trường:
Trong ngữ cảnh công việc:
Các biến thể của từ:
Thải loại: có nghĩa là loại bỏ một thứ gì đó ra khỏi một nhóm, thường dùng trong công việc hoặc sản xuất. Ví dụ: "Chúng ta cần thải loại những sản phẩm lỗi."
Thải ra: động từ kết hợp, chỉ hành động xả ra ngoài. Ví dụ: "Xe ô tô thải ra khí độc hại."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Xả: thường liên quan đến việc xả nước, khí ra bên ngoài. Ví dụ: "Xả nước thải."
Loại bỏ: từ này có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến chất thải. Ví dụ: "Loại bỏ những ý tưởng không khả thi."
Các từ liên quan:
Chất thải: các vật liệu không còn giá trị, thường là kết quả của quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng.
Xử lý chất thải: quá trình xử lý và tái chế chất thải để giảm thiểu ô nhiễm.