Từ "thả" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết:
Định nghĩa
Thả có nghĩa là để cho cái gì đó được tự do hoạt động, không giữ lại một chỗ nữa. Ví dụ:
Thả cũng có thể nghĩa là cho vào môi trường thích hợp để có thể tự do hoạt động hoặc phát triển. Ví dụ:
Thả còn có nghĩa là để cho một vật nào đó rơi thẳng xuống với mục đích nhất định. Ví dụ:
Thả bom: Nghĩa là làm cho bom rơi xuống từ máy bay.
Thả lưới: Nghĩa là dùng lưới để bắt cá, thả lưới xuống nước.
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao
Thả lỏng: Nghĩa là làm cho nhẹ nhàng, không bị căng thẳng, ví dụ như "thả lỏng cơ thể".
Thả sức: Nghĩa là làm điều gì đó mà không bị giới hạn, ví dụ "thả sức sáng tạo".
Từ gần giống và đồng nghĩa
Buông: Cũng có nghĩa là để cho một vật nào đó rơi xuống hoặc không giữ lại nữa.
Giải phóng: Nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó được tự do, giống như thả tù binh.
Ví dụ về sử dụng
Chú ý