Characters remaining: 500/500
Translation

thè

Academic
Friendly

Từ "thè" trong tiếng Việt có nghĩa chính "đưa lưỡi ra ngoài miệng". Từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động của việc đưa lưỡi ra ngoài, thường trong các tình huống như liếm hoặc thể hiện sự không hài lòng.

Định nghĩa dụ:
  1. Đưa lưỡi ra ngoài:

    • dụ: "Con mèo thè lưỡi để liếm mặt." (Con mèo đưa lưỡi ra để liếm mặt của .)
  2. Thể hiện cảm xúc:

    • Khi một người không hài lòng hoặc muốn thể hiện thái độ châm biếm, họ có thể "thè lưỡi" ra.
    • dụ: "Khi nghe câu chuyện hài hước, thè lưỡi ra cười." ( đưa lưỡi ra cười khi nghe chuyện vui.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Thè lưỡi ra: Cách diễn đạt này có thể được sử dụng để chỉ hành động đơn giản hoặc để thể hiện thái độ không tôn trọng.

    • dụ: "Anh ta thè lưỡi ra khi bị phê bình." (Anh ta đưa lưỡi ra như một cách không tôn trọng khi bị chỉ trích.)
  • Thè lưỡi liếm: Cụm từ này thường được sử dụng khi miêu tả hành động liếm một cách nhấn mạnh.

    • dụ: "Chó thè lưỡi liếm nước." (Chó đưa lưỡi ra để uống nước.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Thè" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ mới, như "thè lưỡi", "thè lưỡi ra", hoặc "thè lưỡi liếm".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "liếm" - chỉ hành động dùng lưỡi để làm sạch một bề mặt nào đó.
  • Từ đồng nghĩa: "thè" thường không từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng có thể liên quan đến các hành động như "đưa" (đưa lưỡi ra).
Từ liên quan:
  • Lưỡi: phần cơ thể "thè" liên quan đến.
  • Liếm: hành động sử dụng lưỡi để chạm vào bề mặt.
  1. đgt. Đưa lưỡi ra ngoài miệng: thè lưỡi liếm lắc đầu thè lưỡi.

Comments and discussion on the word "thè"