Từ "thận" trong tiếng Việt có nghĩa là một bộ phận trong cơ thể động vật, có hình dạng giống như hạt đậu và có màu nâu đỏ. Thận nằm ở hai bên cột sống và có nhiệm vụ quan trọng là lọc nước tiểu, giúp loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể.
Giải thích chi tiết về từ "thận":
Các ví dụ sử dụng trong câu:
"Thận là một bộ phận quan trọng trong cơ thể con người."
"Khi thận hoạt động không tốt, cơ thể sẽ gặp nhiều vấn đề sức khỏe."
"Người ta thường ăn các loại thực phẩm tốt cho thận như đậu, rau xanh."
Biến thể và cách sử dụng:
Quả thận: Nghĩa là thận trong ngữ cảnh nói về cơ quan cụ thể.
Bổ thận: Thường được dùng trong y học cổ truyền, chỉ các loại thuốc hoặc thực phẩm giúp cải thiện chức năng của thận.
Thuốc chữa thận: Các loại thuốc có tác dụng điều trị các bệnh liên quan đến thận.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Thận trọng: Mặc dù không liên quan trực tiếp đến cơ thể, nhưng từ này có nghĩa là cẩn thận, kỹ lưỡng trong hành động.
Thận thế: Một từ khác chỉ sự nghiêm túc, trang trọng trong cách hành xử.
Nghĩa khác của từ "thận":
Trong ngữ cảnh khác, "thận" có thể được dùng để chỉ sự cẩn thận hay kỹ lưỡng trong hành động.
Ví dụ: "Cô ấy là người thận trọng trong mọi quyết định."
Tóm lại:
Từ "thận" là một từ rất quan trọng trong tiếng Việt, không chỉ chỉ về một bộ phận của cơ thể mà còn có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Các bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các câu nói liên quan đến sức khỏe, y học, và cả trong các tình huống hàng ngày khi nói về sự cẩn thận.