Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thăng quan in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
phẩm phục
tham tán, đổng binh
bồ liễu
phủ doãn
thối mồm
tha bổng
hòa khí
phổi
rùm beng
thương vụ
khanh
thương chính
rể
then chốt
Bến Quan
chễm chệ
khí khổng
sinhll từ
sắc lệnh
sắp ấn
sân đào
thủ hiến
ti chức
Trấn Ninh
tiền hô hậu ủng
tiền định
Sửa mũ dưới đào
Lê Lai
Chử Đồng Tử
cũi
ủy ban
hoàn cảnh
hoàng lương
Bao Chưởng
Vũ Khâm Lân
Trần Ngạc
nhân vật
âm đạo
siêu phàm
tiết độ sứ
Văn Phú
phát ngôn
ngôn ngữ học
Thị Vải
Trần Đình Thâm
lo
Tô Hiến Thành
Vũ Thạnh
Thuốc điểm mắt rồng
lãi
Võ Huy Trác
Nhữ Đình Hiền
gán
suy diễn
khuyến cáo
khủng hoảng chính trị
giám sát
kỳ
cay
ải Vân
đá vàng
đài gián
Đỗng Hồ
kho bạc
xa lánh
khẩn yếu
Đảng Tiến, Đông Sơ
khâm liệm
kiểm học
Xuân Quan
đại gia
ý niệm
ân nhân
lãng quên
cán cân
giờ chính quyền
gặp gỡ
Câu Quan
lấy lệ
gian thần
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last