Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ân nhân
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Người làm ơn, trong quan hệ với người mang ơn.
Related search result for "ân nhân"
Comments and discussion on the word "ân nhân"