Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thối mồm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Có hơi thở nặng mùi. 2. Hay nói đến những việc không liên quan với mình, để gây xích mích (tục).
Comments and discussion on the word "thối mồm"