Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thóc lúa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
kẹ
hái
sít
làm cỏ
châu chấu
lúa nếp
tài công
gié
rua
vựa
lúa tẻ
tiểu mạch
ngâm
thùng
đói
gân
chạn
keo
giặm
sớm
vung
tấn
mạ
nghẹn
ngập
mì
lút
tuốt
rễ chùm
làm mùa
sâu keo
rụi
làm chiêm
nương
đẻ
trội
lướt
néo
óng ả
liềm
sữa
lùa
cọng
giỗ
mày
bó
bòn mót
túm
ngập lụt
ráy
sản vật
mùa gặt
nhặt
giống
bia
giăm
đàn
Bắc Bộ
gồi
chuyên
mót
trăng
lượm
khẩu
sóng
cờ
hại
mã
xóc
mộc
vàng
thiên
đèo
rẽ
Bá Di, Thúc Tề
họ
xác
màu
bông
độ
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last