Từ "túm" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những giải thích cơ bản và ví dụ minh họa cho từng nghĩa của từ này.
Định nghĩa và các nghĩa của từ "túm":
Nghĩa này ám chỉ đến việc nắm hoặc gom lại những vật dài, thường là trong bàn tay.
Ví dụ: "Túm lúa" có nghĩa là nắm một bó lúa trong tay.
Nghĩa này chỉ hành động nắm một cái gì đó rất chặt, không để rơi hay thoát ra.
Ví dụ: "Mình về ta chẳng cho về, ta túm vạt áo ta đề bài thơ." (Câu này có nghĩa là nắm chặt vạt áo để giữ lại một cái gì đó.)
Nghĩa này nói về việc bắt hoặc giữ một ai đó, thường là trong ngữ cảnh tiêu cực như bắt cướp hoặc tội phạm.
Ví dụ: "Cảnh sát đã túm được tên ăn cắp khi hắn đang chạy trốn."
Nghĩa này chỉ việc tụ tập nhiều người lại với nhau để nói chuyện hoặc làm điều gì đó.
Ví dụ: "Chúng ta túm nhau lại nói chuyện về kế hoạch đi du lịch." hoặc "Túm năm tụm ba đánh tam cúc ăn tiền." (Nghĩa là họp thành nhiều nhóm để chơi một trò chơi nào đó.)
Nghĩa này nói về việc gom lại, buộc lại những vật gì đó.
Ví dụ: "Buộc túm gói muối lại để không bị rơi."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Túm có thể được so sánh với từ nắm, nhưng "nắm" thường dùng chung cho nhiều đồ vật khác nhau, trong khi "túm" có nghĩa mạnh hơn, thường chỉ cho những vật dài hoặc khi muốn nhấn mạnh hành động giữ chặt.
Hội họp có thể coi là từ đồng nghĩa với nghĩa họp đông, nhưng "túm" có thể mang sắc thái không chính thức hơn.
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
"Túm" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như "túm tụm" (tập trung thành nhóm nhỏ), hoặc "túm lấy" (nắm chặt một cách mạnh mẽ).
Trong văn nói, "túm" cũng có thể dùng để chỉ những hành động tiêu cực như "túm tụm làm điều xấu" (tụ tập lại để làm việc không tốt).