Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

tùm

Academic
Friendly

Từ "tùm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa đầu tiên: Đám cành hay cây nhỏ liền sát vào nhau thành một khối

Trong ngữ cảnh này, "tùm" được dùng để chỉ một nhóm hoặc một khối cây, cành . Khi nói về "tùm ", chúng ta hình dung ra một vùng cây rậm rạp, có thể một phần của cây lớn hoặc một bụi cây nhỏ.

2. Nghĩa thứ hai: Mô phỏng tiếng vật to nặng rơi xuống nước

Nghĩa này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh của một vật nặng rơi xuống nước, tạo ra tiếng "tùm" lớn. Từ này thường được dùng trong các câu mô tả hành động nhảy hoặc ném vật xuống nước, tạo ra âm thanh mạnh mẽ.

Sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "tùm", người nói có thể sử dụng các hình ảnh một cách phong phú hơn, thể hiện sự sáng tạo trong miêu tả. dụ, trong văn chương, từ này có thể được dùng để tạo ra một không gian sống động, thể hiện cảm xúc hoặc hành động mạnh mẽ.

Phân biệt các biến thể
  • Tùm : Nhấn mạnh vào khối lượng cây.
  • Tùm nước: Có thể dùng trong ngữ cảnh mô tả tiếng nước bắn lên khi vật nặng rơi xuống.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan
  • Tụm: Cũng mang nghĩa tương tự, chỉ một nhóm, nhưng thường chỉ một cách không chính thức hơn ( dụ: một tụm bạn ).
  • Cành: phần của cây, có thể liên quan đến "tùm" khi nói đến cành .
  • Bụi: Có thể dùng để chỉ một nhóm cây nhỏ, tương tự như "tùm".
Kết luận

Từ "tùm" hai nghĩa chính có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong tiếng Việt.

  1. 1 d. (id.). Đám cành hay cây nhỏ liền sát vào nhau thành một khối. Con chim đậu giữa tùm .
  2. 2 t. Từ mô phỏng tiếng vật to nặng rơi xuống nước. Nhảy tùm xuống sông.

Comments and discussion on the word "tùm"