Characters remaining: 500/500
Translation

tuốt

Academic
Friendly

Từ "tuốt" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết một số dụ minh họa:

Định nghĩa ý nghĩa:
  1. Nghĩa gốc: "Tuốt" thường được hiểu hành động nắm chặt một đầu của vật đó kéo hoặc gỡ bỏ một cái đó ra khỏi .

    • dụ:
  2. Rút mạnh một vật dài: "Tuốt" cũng có thể được dùng để chỉ hành động rút một vật dài ra khỏi nơi nào đó.

    • dụ:
  3. Phương ngữ cách dùng trong câu:

    • Khi dùng trong các cụm từ, "tuốt" có thể mang nghĩa tổng quát hơn, như "hơn tuốt" (hơn tất cả) hoặc "tuốt cả mọi người" (tất cả mọi người).
    • dụ: "Hôm nay trời mưa tuốt, ai cũng ướt hết."
Các biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: Từ "tuốt" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "tuốt ra" (gỡ ra một cách rõ ràng hơn).
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: Từ "gỡ" có thể được xem đồng nghĩa với "tuốt" trong một số ngữ cảnh.
  • Từ gần giống: "Kéo" cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng thường không dùng cho việc gỡ bỏ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Tuốt" không chỉ một động từ đơn giản còn có thể được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự quyết đoán hoặc rõ ràng.
    • dụ: "Tôi sẽ tuốt lại mọi thứ trước khi bắt đầu dự án mới." (Có nghĩalàm mọi thứ trước khi bắt đầu).
Lưu ý:
  • Trong một số vùng miền, "tuốt" có thể được dùng với nghĩa hơi khác hoặc thêm sắc thái riêng. Điều này phụ thuộc vào ngữ cảnh cách sử dụng của người nói.
  1. đg. 1. Nắm chặt đầu một vật rồi đưa tay đi đến đầu kia để lấy một cái , gỡ một cái ra : Tuốt bông lúa; Tuốt lươn. 2. Rút mạnh một vật dài : Tuốt gươm .
  2. ph. Tất cả : Hơn tuốt ; Tuốt cả mọi người.

Comments and discussion on the word "tuốt"