Từ "tuột" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này, cùng với ví dụ minh họa.
Định nghĩa:
Không còn giữ lại được nữa: Khi một vật gì đó không còn được giữ chặt, nó sẽ rời ra hoặc rơi xuống.
Ví dụ: "Tôi tuột tay nên bị ngã." (Tôi không giữ được, nên tay tôi lỏng ra và tôi ngã.)
Ví dụ: "Xe đạp tuột xích." (Xích của xe đạp đã rời ra, không còn gắn chặt với bánh xe nữa.)
Ví dụ: "Dây buộc không chặt, tuột dây." (Dây buộc không đủ chặt, nên đã bị lỏng và rời ra.)
(Da) bong ra một mảng: Khi một phần da bị bong tróc, thường do bỏng hoặc tổn thương.
(Phương ngữ) tháo, cởi ra khỏi người: Khi một vật gì đó được tháo ra khỏi cơ thể.
(Phương ngữ) tụt từ trên cao xuống: Khi một vật gì đó rơi từ trên cao xuống đất.
Các cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể và từ liên quan:
Từ gần giống: "tuôn" (thả ra một cách tự nhiên), nhưng "tuôn" thường dùng trong ngữ cảnh khác hơn.
Từ đồng nghĩa: "tụt" (có nghĩa tương tự trong một số ngữ cảnh, nhưng không hoàn toàn giống).
Láy: "tuồn tuột" (thường dùng để chỉ hành động một cách nhanh chóng, ví dụ "tuồn tuột ra khỏi nhà").
Chú ý:
Khi sử dụng từ "tuột", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.