Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for terre-plein in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
niêu
cằn
tru
chân mây
ơ
quang gánh
nọc
ních
vấu
vơ
vơ
xương xảu
thục
nứt
xáy
xa xăm
xa xăm
trạc
xắn
xắn
trỉa
quân chủng
siêu sinh
thửa
trọ
sản lượng
nấm
vạt
trú chân
vạt
trượt
vây quanh
trôi giạt
ném
quật
trách
nhổ
bở
bề mặt
ương
ủi
ủi
trợt
bạch
tuổi
vứt
vứt
nhẹ
xúc
xúc
nẻ
phiêu lưu
ngã
thẳng đứng
than
mua
vọng
vọng
xoay trần
ải
nghiền
xoăn
xoăn
cóng
mô
chấn động
lăn
nhau
rớt
trứng
xốp
xốp
chọc
xô
xô
cằn cỗi
nghỉ
bò
bới
miếng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last