Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for terre-plein in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
ân tình
quán
đất hứa
nắm đất
thổ cư
dây đất
đất liền
đất cát
viễn địa
đất nặng
thánh địa
trùn
hải lục không quân
đất nhẹ
rộc
phấn khởi
nhục nhằn
anh hào
ý vị
ý vị
tiểu nông
động đất
mỏi
phính
thi vị
đường đất
đại từ
phù trầm
trời đất
cắt rốn
lẩn trốn
đồng đất
ban ngày
chĩnh
đốp
sức sống
xốp xáp
lùm
xôi
lên bộ
đậu
vốc
vốc
châu chấu
quả đất
ngoài trời
thăng trầm
đất
tự túc
sai sót
tù và
lặt
thanh thiên
thịch
oạch
vỡ vạc
đời
đồng chua
vẻo
giun đất
lỗ hổng
bỏ hoá
bằng địa
chuyển nhượng
mom
thuổng
ùn
tơi xốp
xán
ang
quét đất
trưa
toàn quyền
thuỷ
lửng
an trí
phì nhiêu
ý tứ
phịch
bửng
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last