Vietnamese - French dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- embrasser
- Đại dương vây quanh đất liền
l'océan embrasse la terre
- enclore; enceindre
- Hàng rào vây quanh đám đất
haie qui enclôt un terrain
- faire cercle autour de
- Học trò vây quanh thầy
élèves qui font cercle autour de leur maître