Characters remaining: 500/500
Translation

tourniquer

Academic
Friendly

Từ "tourniquer" trong tiếng Pháp có nghĩa là "quay quanh" hoặc "xoay vòng". Đâymột động từ nội động, tức là không cần một tân ngữ trực tiếp đi kèm. Hãy cùng khám phá ý nghĩa cách sử dụng của từ này nhé!

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa chính:

    • "Tourniquer" thường được sử dụng để diễn tả hành động quay vòng hoặc đi loanh quanh một đối tượng nào đó.
    • Ví dụ: "Il aime tourniquer autour des tables à la fête." (Anh ấy thích đi quanh các bàn trong buổi tiệc.)
  2. Biến thể:

    • "Tourniquer" có thể được chia theo các thì khác nhau trong tiếng Pháp, chẳng hạn:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ngữ cảnh trừu tượng, "tourniquer" có thể được dùng để chỉ việc lặp lại một hành động không đạt được kết quả như mong muốn.
    • Ví dụ: "Elle tournique dans ses pensées sans trouver de solution." ( ấy loanh quanh trong suy nghĩ không tìm ra giải pháp.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "Tournoyer": Tương tự như "tourniquer", nhưng có thể mang nghĩaxoay tròn hơn.
  • "Rotatif": Liên quan đến việc quay vòng, nhưng thường dùng để chỉ các đối tượngcơ chế quay.
Idioms cụm động từ

Mặc dù "tourniquer" không nhiều thành ngữ độc lập, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ sử dụng từ này trong ngữ cảnh khác: - "Tourniquer autour de quelqu'un": Nghĩathường xuyên đến gần ai đó, có thể trong một mối quan hệ tình cảm hoặc bạn bè. - "Être dans un tourbillon": Nghĩa là ở trong một tình huống rối ren, hỗn loạn, có thể liên quan đến việc cảm xúc hoặc công việc.

Lưu ý khi sử dụng

Khi sử dụng "tourniquer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. Nếu bạn muốn diễn tả việc đi loanh quanh một cách nhẹ nhàng, bạn có thể sử dụng "tourniquer". Tuy nhiên, nếu bạn muốn nhấn mạnh sự xoay tròn hoặc chuyển động, "tournoyer" có thểlựa chọn tốt hơn.

nội động từ
  1. đi loanh quanh, quanh quẩn
    • Tourniquer autour des tables
      quanh quẩn xung quanh các bàn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tourniquer"