Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tent
/tent/
Jump to user comments
danh từ
  • lều, rạp, tăng
    • to pitch tents
      cắm lều, cắm trại
    • to lift (strike) tents
      dỡ lều, nhổ trại
ngoại động từ
  • che lều, làm rạp cho
nội động từ
  • cắm lều, cắm trại, làm rạp, ở lều
danh từ
  • (y học) nút gạc
ngoại động từ
  • (y học) đặt nút gạc, nhồi gạc
danh từ
  • rượu vang đỏ Tây ban nha
Related words
Related search result for "tent"
Comments and discussion on the word "tent"