Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tenuity
/te'njuiti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...)
  • tính chất ít, tính chất loãng (của khí...)
  • (nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)
Related words
Related search result for "tenuity"
Comments and discussion on the word "tenuity"