Từ "tenet" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là "giáo lý" hoặc "chủ nghĩa". Nó thường được sử dụng để chỉ một nguyên tắc, niềm tin, hoặc giá trị cốt lõi mà một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức tuân theo.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh tôn giáo: "One of the central tenets of Christianity is the belief in the resurrection of Jesus." (Một trong những giáo lý cốt lõi của Kitô giáo là niềm tin vào sự phục sinh của Chúa Jesus.)
Trong ngữ cảnh triết học: "The tenets of Stoicism emphasize the importance of self-control and rationality." (Các giáo lý của Chủ nghĩa Khắc kỷ nhấn mạnh tầm quan trọng của tự kiểm soát và lý trí.)
Trong ngữ cảnh kinh doanh: "The tenets of our company include integrity, innovation, and teamwork." (Các nguyên tắc của công ty chúng tôi bao gồm tính trung thực, đổi mới và làm việc nhóm.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
Tenet as a foundation: "The tenets of democracy are essential for a free society." (Các nguyên tắc của nền dân chủ là điều cốt yếu cho một xã hội tự do.)
Critique of tenets: "Philosophers often critique the tenets of their predecessors." (Các triết gia thường phê bình những nguyên tắc của các bậc tiền bối.)
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Mặc dù không có thành ngữ cụ thể nào trực tiếp liên quan đến "tenet", bạn có thể thấy các cụm từ như: - Stand by your principles: Đứng vững theo nguyên tắc của bạn. - Live by a code: Sống theo một bộ quy tắc hay nguyên tắc.
Tóm lại:
"Tenet" là một từ chỉ những nguyên tắc hoặc giáo lý quan trọng mà người ta tin tưởng và sống theo. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo, triết học và kinh doanh.