Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
slenderness
/'slendənis/
Jump to user comments
danh từ
  • vóc mảnh khảnh, tầm người mảnh dẻ; sự thon nhỏ
  • sự ít ỏi, sự nghèo nàn
  • sự mỏng manh
  • sự yếu ớt, sự không âm vang (âm thanh, tiếng nói)
Related words
Comments and discussion on the word "slenderness"