Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
encamp
/in'kæmp/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho (quân...) cắm trại
nội động từ
  • cắm trại (quân...)
Related words
Related search result for "encamp"
Comments and discussion on the word "encamp"