Characters remaining: 500/500
Translation

bivouac

/'bivuæk/
Academic
Friendly

Từ "bivouac" trong tiếng Anh nguồn gốc từ quân sự những ý nghĩa cụ thể như sau:

Định nghĩa:
  1. Danh từ: "bivouac" chỉ một trại quân đóng ngoài trời vào ban đêm, thường tạm thời không sự chuẩn bị kỹ lưỡng, chỉ đơn giản nơi để nghỉ ngơi.
  2. Nội động từ: "bivouac" có thể sử dụng để chỉ hành động đóng trại buổi tốingoài trời.
dụ sử dụng:
  • Danh từ: "The soldiers set up a bivouac in the forest for the night." (Các binh sĩ đã dựng một trại quân trong rừng để nghỉ qua đêm.)
  • Nội động từ: "After a long day of hiking, we decided to bivouac near the river." (Sau một ngày dài đi bộ, chúng tôi quyết định cắm trại gần con sông.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong các tình huống quân sự, "bivouac" có thể chỉ đến một khu vực cụ thể được xác định để dùng làm trại tạm thời. dụ: "The commander's order was to bivouac at the designated location after sunset." (Lệnh của chỉ huy cắm trại tại vị trí được chỉ định sau khi mặt trời lặn.)
Các biến thể của từ:
  • Không nhiều biến thể của từ "bivouac", nhưng có thể nói đến "bivouacking" (dạng gerund, chỉ hành động cắm trại) "bivouacked" (quá khứ).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Campsite: Khu vực cắm trại, có thể cố định hơn so với "bivouac".
  • Encampment: Nơi đóng quân hay cắm trại, thường dùng cho quân đội.
  • Tent: Lều, dùng để ngủ qua đêm.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "bivouac" không idiom hay phrasal verb đi kèm, bạn có thể kết hợp với một số cụm từ liên quan đến cắm trại, như: - Set up camp: Dựng trại. - Camp out: Cắm trại qua đêm.

Tóm lại:

Từ "bivouac" rất hữu ích trong ngữ cảnh quân sự hoặc trong các hoạt động ngoài trời, đặc biệt khi nói về việc nghỉ ngơi tạm thời.

danh từ
  1. (quân sự) trại quân đóng ngoài trời buổi tối
nội động từ
  1. (quân sự) đóng trại buổi tốingoài trời

Comments and discussion on the word "bivouac"