Từ "bivouac" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ quân sự và có những ý nghĩa cụ thể như sau:
Định nghĩa:
Danh từ: "bivouac" chỉ một trại quân đóng ngoài trời vào ban đêm, thường là tạm thời và không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, chỉ đơn giản là nơi để nghỉ ngơi.
Nội động từ: "bivouac" có thể sử dụng để chỉ hành động đóng trại buổi tối ở ngoài trời.
Ví dụ sử dụng:
Danh từ: "The soldiers set up a bivouac in the forest for the night." (Các binh sĩ đã dựng một trại quân trong rừng để nghỉ qua đêm.)
Nội động từ: "After a long day of hiking, we decided to bivouac near the river." (Sau một ngày dài đi bộ, chúng tôi quyết định cắm trại gần con sông.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Campsite: Khu vực cắm trại, có thể là cố định hơn so với "bivouac".
Encampment: Nơi đóng quân hay cắm trại, thường dùng cho quân đội.
Tent: Lều, dùng để ngủ qua đêm.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù "bivouac" không có idiom hay phrasal verb đi kèm, bạn có thể kết hợp với một số cụm từ liên quan đến cắm trại, như: - Set up camp: Dựng trại. - Camp out: Cắm trại qua đêm.
Tóm lại:
Từ "bivouac" rất hữu ích trong ngữ cảnh quân sự hoặc trong các hoạt động ngoài trời, đặc biệt là khi nói về việc nghỉ ngơi tạm thời.