Characters remaining: 500/500
Translation

taste

/teist/
Academic
Friendly

Từ "taste" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ minh họa.

1. Định nghĩa chính:
  • Danh từ:

  • Động từ:

2. Biến thể của từ:
  • Tasting (danh từ): Hành động nếm thử, dụ:
    • "We had a wine tasting event." (Chúng tôi đã một sự kiện nếm rượu.)
  • Tasted (quá khứ của động từ): dụ:
    • "She tasted the ice cream and loved it." ( ấy đã nếm thử kem thích .)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • "To have a taste for something": Thích điều đó, dụ:

    • "He has a taste for adventure." (Anh ấy thích phiêu lưu.)
  • "To add salt to taste": Thêm gia vị theo sở thích, dụ:

    • "Make sure to add salt to taste." (Hãy chắc chắn thêm muối theo sở thích.)
4. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Flavor: Thường được dùng để chỉ vị của thực phẩm, dụ:
    • "This yogurt has a strong flavor." (Sữa chua này vị rất mạnh.)
  • Savor: Nghĩa thưởng thức, nếm một cách chậm rãi, dụ:
    • "Savor every bite of your meal." (Thưởng thức từng miếng ăn của bạn.)
5. Thành ngữ (Idioms) cụm động từ (Phrasal verbs):
  • "Taste of one's own medicine": Nhận được điều mình đã làm với người khác, thường mang nghĩa tiêu cực.

    • dụ: "He got a taste of his own medicine when his friends pranked him." (Anh ta đã nhận được điều anh ta đã làm với bạn bè khi bị họ đùa.)
  • "A taste for adventure": Sở thích tìm kiếm những trải nghiệm mới mẻ, mạo hiểm.

6.
danh từ
  1. vị
    • sweet taste
      vị ngọt
    • to have no taste
      không vị, nhạt (rượu)
  2. vị giác
  3. sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng
    • he got a taste of her tantrum
      anh ấy đã được biết cái cơn tam bành của mụ ta
  4. một chút (đồ ăn)
    • a taste of sugar
      một chút đường
  5. sở thích, thị hiếu
    • to have a taste for music
      thích nhạc
    • matter of taste
      vấn đề sở thích, vấn đề thị hiếu
    • everyone to his taste
      tuỳ sở thích riêng của mỗi người
    • to add salt to taste
      thêm muối theo sở thích
  6. khiếu thẩm mỹ
    • a man of taste
      người khiếu thẩm mỹ
ngoại động từ
  1. nếm
    • to taste sugar
      nếm đường
  2. nếm mùi, thưởng thức, hưởng
    • to taste the joy of freedom
      hưởng niềm vui sướng của tự do
  3. ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp
    • the sick boy hadn't tasted food for three days
      em bé ốm đã ba ngày không ăn
nội động từ
  1. vị
    • to taste bitter
      vị đắng
    • the sweets taste of mint
      kẹo này vị bạc hà
  2. (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua
    • to taste of happiness
      hưởng hạnh phúc

Comments and discussion on the word "taste"