Characters remaining: 500/500
Translation

toast

/toust/
Academic
Friendly

Từ "toast" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ "toast" (bánh mì nướng)
  • Định nghĩa: "Toast" bánh mì đã được nướng cho đến khi màu vàng giòn.
  • dụ:
    • I like to eat toast with butter and jam for breakfast. (Tôi thích ăn bánh mì nướng với mứt cho bữa sáng.)
2. Danh từ "toast" (chén rượu chúc mừng)
  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "toast" hành động nâng cốc để chúc mừng ai đó.
  • dụ:
    • Let's make a toast to celebrate your success! (Hãy nâng cốc chúc mừng để ăn mừng thành công của bạn!)
3. Động từ "to toast" (nướng)
  • Định nghĩa: Động từ này có nghĩa nướng bánh mì hoặc thực phẩm bằng nhiệt.
  • dụ:
    • I will toast the bread until it is golden brown. (Tôi sẽ nướng bánh mì cho đến khi màu vàng nâu.)
4. Động từ "to toast" (chuốc rượu mừng)
  • Định nghĩa: Khi sử dụng trong ngữ cảnh này, động từ có nghĩa nâng cốc nói lời chúc mừng.
  • dụ:
    • We toasted the bride and groom at the wedding. (Chúng tôi đã nâng cốc chúc mừng cô dâu chú rể tại đám cưới.)
5. Các cách sử dụng nâng cao
  • As warm as toast: Một thành ngữ có nghĩa cảm thấy ấm áp, thoải mái.

    • dụ: After sitting by the fireplace, I felt as warm as toast. (Sau khi ngồi bên sưởi, tôi cảm thấy ấm áp như bánh mì nướng.)
  • To give a toast: Cụm từ này có nghĩa nâng cốc để chúc mừng ai đó.

    • dụ: He gave a heartfelt toast at the anniversary party. (Anh ấy đã nâng cốc chúc mừng đầy cảm xúc tại bữa tiệc kỷ niệm.)
6. Từ đồng nghĩa từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Crisp" (giòn) dùng để mô tả sự giòn của bánh mì nướng.
    • "Raise a glass" (nâng cốc) cũng có thể được sử dụng thay cho "give a toast".
7. Phrasal verb idioms
  • Raise a glass: Cụm từ này cũng có nghĩa nâng cốc để chúc mừng ai đó.
    • dụ: Let’s all raise a glass to friendship! (Hãy cùng nâng cốc chúc mừng tình bạn!)
danh từ
  1. bánh mì nướng
Idioms
  • as warm as a toast
    (từ lóng) hoàn toàn định đoạt số phận ai
động từ
  1. nướng
  2. sưởi ấm (chân tay...)
danh từ
  1. chén rượu chúc mừng
    • to give a toast
      chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng
  2. người được nâng cốc chúc mừng
ngoại động từ
  1. chuốc rượu mừng, nâng cốc chúc mừng

Comments and discussion on the word "toast"