Characters remaining: 500/500
Translation

discernment

/di'sə:nmənt/
Academic
Friendly

Từ "discernment" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự nhận thức , sự sâu sắc, sự sáng suốt. Từ này thường được sử dụng để chỉ khả năng nhận ra hiểu biết các sự khác biệt, hoặc khả năng đánh giá một cách thông minh chính xác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Discernment (danh từ): Sự nhận thức khả năng đánh giá một cách rõ ràng chiều sâu. thường được dùng trong ngữ cảnh khi một người có thể phân biệt hiểu giữa các lựa chọn, ý kiến hoặc tình huống khác nhau.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "Her discernment in choosing the right candidate for the job was impressive." (Sự sáng suốt của ấy trong việc chọn ứng viên phù hợp cho công việc thật ấn tượng.)
  2. Trong ngữ cảnh nghệ thuật:

    • "The critic's discernment allowed him to appreciate the subtle nuances in the painting." (Sự nhận thức sâu sắc của nhà phê bình giúp ông ấy đánh giá được những sắc thái tinh tế trong bức tranh.)
Các biến thể của từ:
  • Discern (động từ): Nhận biết, phân biệt. dụ: "It is important to discern between fact and opinion." (Điều quan trọng phải phân biệt giữa sự thật ý kiến.)
  • Discernible (tính từ): Có thể nhận biết, có thể phân biệt. dụ: "There was a discernible change in his attitude." ( một sự thay đổi rõ rệt trong thái độ của anh ấy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Perception (danh từ): Sự nhận thức.
  • Insight (danh từ): Sự thấu hiểu sâu sắc.
  • Judgment (danh từ): Sự phán đoán, khả năng đánh giá.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "discernment," nhưng một số cách diễn đạt có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự, như: - "See the light": Hiểu ra điều đó rõ ràng hơn. - "Read between the lines": Nhận thức được ý nghĩa ẩn sau lời nói.

Kết luận:

Khi bạn muốn nói về sự hiểu biết sâu sắc hay khả năng phân biệt một cách thông minh, từ "discernment" một lựa chọn tuyệt vời.

danh từ
  1. sự nhận thức , sự sâu sắc, sự sáng suốt

Comments and discussion on the word "discernment"