Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tailler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cắt, gọt, đẽo
    • Tailler un veston
      cắt một cái áo
    • Tailler un crayon
      gọt bút chì
Related search result for "tailler"
Comments and discussion on the word "tailler"