Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détailler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bán lẻ
    • Détailler du vin
      bán lẻ rượu nho
  • xé lẻ, cắt lẻ
    • Détailler une pièce d'étoffe
      xé lẻ tấm vải
  • (văn học) trình bày chi tiết
Related words
Related search result for "détailler"
Comments and discussion on the word "détailler"