Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tailleur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ may
  • bộ quần áo nữ (váy và áo cùng một thứ vải) (cũng) costume tailleur
  • thợ gọt, thợ đẽo
    • Tailleur de pierre
      thợ đẽo đá
  • (nông nghiệp) người cắt sửa, người xén (cây)
Related search result for "tailleur"
Comments and discussion on the word "tailleur"