Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
retailler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cắt lại, gọt lại
    • Retailler un costume
      cắt lại bộ quần áo
    • retailler son crayon
      gọt lại bút chì
  • rửa lại (giũa)
  • (đánh bài) (đánh cờ) trang lại (bài)
Related search result for "retailler"
Comments and discussion on the word "retailler"