Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - Vietnamese
)
tịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
mourir (en parlant d'un bonze).
Sư cụ đã tịch
le bonze supérieur est mort.
confisquer.
Bị tịch hết tài sản
tous ses biens ont été confisqués.
Related search result for
"tịch"
Words pronounced/spelled similarly to
"tịch"
:
tách
tạch
tếch
thách
thạch
thếch
thích
thịch
tích
tịch
more...
Words contain
"tịch"
:
đảng tịch
đồng chủ tịch
bộ tịch
biệt tịch
cô tịch
cùng tịch
chủ tịch
chủ tịch đoàn
hai quốc tịch
hộ tịch
more...
Comments and discussion on the word
"tịch"