Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. Nói người tu hành theo Phật giáo chết: Sư cụ đã tịch.
đg. "Tịch thu" nói tắt: Bị tịch hết nhà cửa.
Related search result for
"tịch"
Words pronounced/spelled similarly to
"tịch"
:
tách
tạch
tếch
thách
thạch
thếch
thích
tích
Tích
tịch
more...
Words contain
"tịch"
:
đồng tịch đồng sàng
chủ tịch
hộ tịch
khuyết tịch
kinh tịch chí
liên tịch
nhập tịch
quốc tịch
tịch
tịch biên
more...
Comments and discussion on the word
"tịch"