Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tịch
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nói người tu hành theo Phật giáo chết: Sư cụ đã tịch.
  • đg. "Tịch thu" nói tắt: Bị tịch hết nhà cửa.
Comments and discussion on the word "tịch"