version="1.0"?>
- tasse.
- Tách cà phê
une tasse à café; une tasse de café.
- tac! (bruit sec)
- tanh tách (redoublement ; avec nuance de réitération)
séparer; isoler;;(hoá học) extraire.
- Tách hạt tốt ra
séparer le bon grain;
- Tách một vấn đề ra khỏi toàn bộ sự việc
séparer une question de l'ensemble de la question
- Tách một vi-rút ra
isoler un virus;
- Tách một câu khỏi ngữ cảnh
isoler une phrase de son contexte.;scinder ; se scinder.
- Tách làm đôi
se scinder en deux
- năng suất tách (vật lý học)
pouvoir séparateur (d'un instrument d'optique)
- Sinh sản tách đôi
(sinh vật học, sinh lý học) scissiparité.