Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tasse.
    • Tách cà phê
      une tasse à café; une tasse de café.
  • tac! (bruit sec)
    • tanh tách (redoublement ; avec nuance de réitération)
      séparer; isoler;;(hoá học) extraire.
    • Tách hạt tốt ra
      séparer le bon grain;
    • Tách một vấn đề ra khỏi toàn bộ sự việc
      séparer une question de l'ensemble de la question
    • Tách một vi-rút ra
      isoler un virus;
    • Tách một câu khỏi ngữ cảnh
      isoler une phrase de son contexte.;scinder ; se scinder.
    • Tách làm đôi
      se scinder en deux
    • năng suất tách (vật lý học)
      pouvoir séparateur (d'un instrument d'optique)
    • Sinh sản tách đôi
      (sinh vật học, sinh lý học) scissiparité.
Related search result for "tách"
Comments and discussion on the word "tách"