Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tưa

Academic
Friendly

Từ "tưa" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một loại bệnh tên gọi là "tưa lưỡi". Đây một tình trạng thường gặptrẻ sơ sinh, khi sự xuất hiện của những mảng trắng trên lưỡi, gây khó khăn trong việc sữa.

Định nghĩa:
  • Tưa (tưa lưỡi): một bệnh gây ra bởi nấm Candida, thường xuất hiện dưới dạng những mảng trắng trên bề mặt lưỡi niêm mạc miệng. Trẻ bị tưa lưỡi có thể cảm thấy đau khó chịu, dẫn đến việc khó khăn hoặc không muốn .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trẻ sơ sinh của tôi bị tưa lưỡi nên không được."
  2. Câu nâng cao: "Sau khi đưa con đi khám, bác sĩ đã chẩn đoán rằng bị tưa lưỡi đã kê đơn thuốc để điều trị."
Các biến thể cách sử dụng:
  • Tưa miệng: Tương tự như tưa lưỡi, nhưng có thể đề cập đến tình trạng lây lan ra vùng miệng, không chỉ riêng lưỡi.
  • Tưa nấm: Cách gọi khác để nhấn mạnh nguyên nhân do nấm Candida gây ra.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nấm miệng: Thường được dùng để chỉ tình trạng nấm trong khoang miệng, nhưng không nhất thiết phải tưa lưỡi.
  • Đau miệng: Cảm giác khó chịumiệng không nhất thiết phải do tưa lưỡi gây ra.
Lưu ý:
  • Tưa lưỡi có thể gây tình trạng khó cho trẻ, nhưng không phải lúc nào cũng nguy hiểm. Nếu phát hiện sớm điều trị kịp thời, bệnh sẽ nhanh chóng khỏi.
  • Cha mẹ nên thường xuyên kiểm tra miệng trẻ, đặc biệt lưỡi, để phát hiện sớm các dấu hiệu của tưa lưỡi.
  1. d. Bệnh ban trắnglưỡi trẻ sơ sinh khiến trẻ không được hay khó khăn.

Comments and discussion on the word "tưa"