Từ "tưa" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ một loại bệnh lý có tên gọi là "tưa lưỡi". Đây là một tình trạng thường gặp ở trẻ sơ sinh, khi có sự xuất hiện của những mảng trắng trên lưỡi, gây khó khăn trong việc bú sữa.
Định nghĩa:
Tưa (tưa lưỡi): Là một bệnh gây ra bởi nấm Candida, thường xuất hiện dưới dạng những mảng trắng trên bề mặt lưỡi và niêm mạc miệng. Trẻ bị tưa lưỡi có thể cảm thấy đau và khó chịu, dẫn đến việc bú khó khăn hoặc không muốn bú.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Trẻ sơ sinh của tôi bị tưa lưỡi nên không bú được."
Câu nâng cao: "Sau khi đưa con đi khám, bác sĩ đã chẩn đoán rằng bé bị tưa lưỡi và đã kê đơn thuốc để điều trị."
Các biến thể và cách sử dụng:
Tưa miệng: Tương tự như tưa lưỡi, nhưng có thể đề cập đến tình trạng lây lan ra vùng miệng, không chỉ riêng lưỡi.
Tưa nấm: Cách gọi khác để nhấn mạnh nguyên nhân do nấm Candida gây ra.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Nấm miệng: Thường được dùng để chỉ tình trạng có nấm trong khoang miệng, nhưng không nhất thiết phải là tưa lưỡi.
Đau miệng: Cảm giác khó chịu ở miệng mà không nhất thiết phải do tưa lưỡi gây ra.
Lưu ý:
Tưa lưỡi có thể gây tình trạng khó bú cho trẻ, nhưng không phải lúc nào cũng nguy hiểm. Nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh sẽ nhanh chóng khỏi.
Cha mẹ nên thường xuyên kiểm tra miệng trẻ, đặc biệt là lưỡi, để phát hiện sớm các dấu hiệu của tưa lưỡi.