Từ "tư" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ "tư":
1. Tư với nghĩa là "bốn"
2. Tư với nghĩa là "riêng"
3. Tư trong cụm từ "tư giấy"
4. Tư trong ngữ cảnh "đời tư" và "riêng tư"
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "cá nhân", "riêng", "công" (trái nghĩa)
Từ đồng nghĩa: "riêng" (trong một số ngữ cảnh)
Cách sử dụng nâng cao:
Lưu ý:
Cần phân biệt giữa "tư" với các từ khác như "công" (chung, công cộng) để hiểu rõ hơn về nghĩa của nó trong từng ngữ cảnh.
Khi sử dụng, cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ "tư".