Từ "dư" trong tiếng Việt có nghĩa cơ bản là "thừa" hoặc "còn lại nhiều hơn mức cần thiết". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có một số biến thể cũng như từ liên quan.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Tôi cảm thấy mình dư sức để hoàn thành bài tập này."
(Có nghĩa là tôi có đủ năng lực, không gặp khó khăn gì để làm bài tập.)
"Gia đình tôi sống trong một căn nhà dư dả."
(Có nghĩa là gia đình có cuộc sống đủ đầy, không thiếu thốn.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Dư thừa: Tình trạng có quá nhiều, không cần thiết.
Dư dả: Tình trạng đủ đầy, có nhiều của cải.
Dư luận: Ý kiến dư thừa, không cần thiết trong một cuộc thảo luận.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Thừa: Cũng có nghĩa là nhiều hơn mức cần thiết, có thể dùng tương tự như "dư". Ví dụ: "Có thừa thời gian để chuẩn bị."
Dưới: Khác nghĩa với "dư", nhưng có thể gây nhầm lẫn vì âm thanh tương tự.
Dưỡng: Có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc chăm sóc, không liên quan trực tiếp nhưng có thể gây nhầm lẫn.
Từ liên quan:
Dưỡng: Chăm sóc, nuôi dưỡng (không phải là từ đồng nghĩa nhưng liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe).
Thừa thãi: Cũng có nghĩa là có nhiều hơn mức cần thiết, gần giống với "dư thừa".