Characters remaining: 500/500
Translation

Academic
Friendly

Từ "" trong tiếng Việt có nghĩa cơ bản "thừa" hoặc "còn lại nhiều hơn mức cần thiết". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau một số biến thể cũng như từ liên quan.

Định nghĩa:
  • : Thừa, không cần thiết hoặc còn lại nhiều hơn mức cần dùng.
dụ sử dụng:
  1. sức làm việc:

    • "Tôi cảm thấy mình sức để hoàn thành bài tập này."
    • (Có nghĩatôi đủ năng lực, không gặp khó khăn để làm bài tập.)
  2. thừa:

    • "Nhà em quá nhiều đồ đạc thừa."
    • (Có nghĩa nhiều đồ đạc không cần thiết, không dùng đến.)
  3. dả:

    • "Gia đình tôi sống trong một căn nhà dả."
    • (Có nghĩagia đình cuộc sống đủ đầy, không thiếu thốn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tài chính hoặc kinh tế, "" có thể được dùng để chỉ sự thặng dư, dụ:
    • "Công ty đã một khoản lợi nhuận lớn trong năm vừa qua."
Phân biệt các biến thể:
  • thừa: Tình trạng quá nhiều, không cần thiết.
  • dả: Tình trạng đủ đầy, nhiều của cải.
  • Dư luận: Ý kiến thừa, không cần thiết trong một cuộc thảo luận.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thừa: Cũng có nghĩanhiều hơn mức cần thiết, có thể dùng tương tự như "". dụ: " thừa thời gian để chuẩn bị."
  • Dưới: Khác nghĩa với "", nhưng có thể gây nhầm lẫn âm thanh tương tự.
  • Dưỡng: Có nghĩanuôi dưỡng hoặc chăm sóc, không liên quan trực tiếp nhưng có thể gây nhầm lẫn.
Từ liên quan:
  • Dưỡng: Chăm sóc, nuôi dưỡng (không phải từ đồng nghĩa nhưng liên quan đến việc chăm sóc sức khỏe).
  • Thừa thãi: Cũng có nghĩa nhiều hơn mức cần thiết, gần giống với " thừa".
  1. đgt. Thừa: sức làm việc đó nhà của thừa.

Comments and discussion on the word "dư"