Từ "mực" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa khác nhau, và dưới đây là giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với ví dụ minh họa.
1. Nghĩa 1: Động vật biển
Định nghĩa: "Mực" là một loài động vật sống ở biển, thuộc nhóm thân mềm, có thân hình dài, đầu có mười tua và bụng chứa một túi đựng chất lỏng màu đen.
Ví dụ:
"Thuyền về bến với khoang đầy mực." (Ở đây, "mực" chỉ các con mực được đánh bắt)
"Mực nướng là món ăn rất được yêu thích." (Món ăn chế biến từ con mực)
2. Nghĩa 2: Món ăn
3. Nghĩa 3: Chất lỏng dùng để viết
4. Nghĩa 4: Chất mài
5. Nghĩa 5: Có màu đen (tính từ)
6. Nghĩa 6: Chừng độ, tiêu chuẩn
Từ gần giống và đồng nghĩa
Lưu ý khi sử dụng
Khi sử dụng từ "mực", cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa mà người nói muốn truyền đạt.
Ví dụ, trong câu "Mực đen" có thể chỉ chất mực dùng để viết hoặc chỉ con mực nếu xét về động vật.