Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tóp
Jump to user comments
version="1.0"?>
I. t, ph. 1. Quắt đi và mất chất nước ở trong: Củ cải phơi tóp lại. 2. Nói gầy đi nhiều lắm: ốm gầy tóp đi. II. d. "Tóp mỡ" nói tắt: Ăn tóp.
Related search result for
"tóp"
Words pronounced/spelled similarly to
"tóp"
:
táp
tạp
tắp
tập
tép
tháp
thạp
thắp
thấp
thép
more...
Words contain
"tóp"
:
tóp
tóp mỡ
tóp tép
Words contain
"tóp"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tóp
tóp tép
sọm
tóp mỡ
lều bều
xo
hốc
quặt quẹo
beo
Comments and discussion on the word
"tóp"