Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tép
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Thứ tôm nhỏ. 2. Thứ cá nhỏ.
  • t. Nhỏ : Nứa tép ; Pháo tép.
  • d. Tế bào lớn, hình thoi, mọng nước, trong quả cam, quít, bưởi.
Related search result for "tép"
Comments and discussion on the word "tép"