Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tháp
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Công trình xây dựng cao, tròn hay vuông, thường ở đền, chùa... : Tháp Bình Sơn ; Tháp Rùa.
đg. 1. Đấu lại cho khớp vào nhau. 2. Nh. Ghép : Tháp cành.
Related search result for
"tháp"
Words pronounced/spelled similarly to
"tháp"
:
tháp
thạp
thắp
thấp
thép
thẹp
thếp
thiếp
thiệp
thíp
more...
Words contain
"tháp"
:
kim tự tháp
Kim tự tháp
tháp
tháp canh
Tháp Mười
tháp ngà
Tháp nhạn
thấm tháp
Comments and discussion on the word
"tháp"