Từ "sụm" trong tiếng Việt là một động từ, có nghĩa là "sụt xuống" hoặc "bị lún xuống". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của một vật gì đó không còn giữ được hình dạng, vị trí ban đầu, mà bị tụt xuống hoặc hạ thấp.
Định nghĩa:
Sụm: Diễn tả việc một vật thể, thường là một phần của công trình, bị sụt xuống hoặc không còn đứng vững, có thể do tác động của trọng lực, áp lực bên ngoài, hoặc sự xuống cấp theo thời gian.
Ví dụ sử dụng:
"Mái nhà đã sụm sau cơn bão lớn." (Mái nhà bị hư hỏng, không còn đứng vững sau khi bị bão.)
"Cái ghế này sụm rồi, không thể ngồi lên được." (Ghế bị hỏng, không còn chắc chắn.)
"Sau nhiều năm không được bảo trì, bức tường đã bắt đầu sụm." (Bức tường đã xuống cấp, không còn vững chắc.)
"Công trình xây dựng này có thể sụm bất cứ lúc nào nếu không được gia cố." (Công trình có nguy cơ bị sụt xuống nếu không được sửa chữa.)
Biến thể và cách sử dụng khác:
Sụm xuống: Cụm từ này nhấn mạnh hành động sụt xuống, ví dụ: "Cái cây lớn đã sụm xuống khi có gió mạnh."
Sụm lún: Thường dùng để mô tả tình trạng đất hoặc nền bị lún xuống, ví dụ: "Mặt đất ở đây sụm lún do nước ngập."
Từ đồng nghĩa và gần giống:
Sụt: Cũng có nghĩa là bị giảm xuống hoặc tụt xuống, nhưng thường chỉ dùng để mô tả tình trạng sụt giảm về mức độ, không nhất thiết là vật thể.
Lún: Thường dùng để mô tả tình trạng đất hoặc nền bị chìm xuống, thường liên quan đến địa chất.
Từ liên quan:
Sụp đổ: Thể hiện tình trạng một công trình lớn (như một ngôi nhà, cây cầu) bị sụp hoàn toàn.
Hỏng: Có nghĩa là bị hư hại, không sử dụng được như ban đầu.