Characters remaining: 500/500
Translation

sầm

Academic
Friendly

Từ "sầm" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng để diễn tả những hành động, trạng thái hoặc cảm xúc đột ngột mạnh mẽ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ minh họa.

1. Nghĩa đầu tiên: Âm thanh mạnh mẽ, va đập

Từ "sầm" thường được dùng để miêu tả âm thanh do một vật đó va chạm mạnh hoặc đóng lại một cách đột ngột.

2. Nghĩa thứ hai: Trạng thái tối tăm, ảm đạm

Từ "sầm" cũng có thể miêu tả sự thay đổi về ánh sáng, khi không gian trở nên tối tăm một cách đột ngột.

3. Nghĩa thứ ba: Biểu cảm trên khuôn mặt

"Sầm" còn được dùng để miêu tả sắc thái trên khuôn mặt, thường sự thay đổi từ vui vẻ sang nghiêm trọng hoặc nặng nề.

Biến thể từ liên quan
  • Sầm sập: Thường dùng để miêu tả tiếng động liên tục, mạnh mẽ, có thể liên quan đến việc đó rơi xuống hoặc đổ.
  • Sầm uất: Từ này có nghĩa trái ngược, miêu tả một nơi đông đúc, nhộn nhịp, nhưng cũng có thể liên quan đến sự phát triển mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Rầm: Cũng miêu tả âm thanh lớn, nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn.
  • Nặng nề: Khi miêu tả sắc thái cảm xúc, có thể dùng từ này để thay thế cho "sầm" trong một số ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "sầm" trong văn viết, bạn có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những hình ảnh mạnh mẽ hơn.

  1. 1 trgt Nói tiếng đổ hay va đập mạnh: Nhà đổ sầm; Cánh cửa đóng sầm.
  2. 2 trgt Nói tối một cách đột ngột: Mây kéo tối sầm.
  3. đgt Nói mặt bỗng nhiên trở nên nặng nề: Nghe người con dâu nóilễ, cụ nét mặt.

Comments and discussion on the word "sầm"