Từ "sém" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ tình trạng bị cháy phớt qua hoặc bị ảnh hưởng nhẹ bởi lửa, nhiệt độ hoặc ánh sáng. Nó thể hiện một mức độ tổn thương không quá nghiêm trọng, chỉ bị ảnh hưởng ở bề mặt mà thôi.
Định nghĩa
"Sém" được hiểu là bị cháy một cách nhẹ nhàng, không hoàn toàn hoặc không nghiêm trọng, thường chỉ xảy ra ở bề mặt.
Ví dụ sử dụng
Cúi gần lửa, bị sém tóc: Câu này mô tả việc ai đó cúi sát gần lửa và tóc của họ đã bị ảnh hưởng một chút, có thể là bị cháy xém.
Chiếc áo bị sém một chỗ: Nghĩa là chiếc áo có một phần nhỏ bị cháy hoặc xước, nhưng không hỏng hoàn toàn.
Nắng sém da: Khi bạn ở dưới ánh nắng quá lâu, da bạn có thể bị cháy nắng nhẹ, không đến mức bỏng rát nhưng có cảm giác nóng rát.
Sử dụng nâng cao
Trong văn nói, "sém" có thể được dùng để mô tả tình huống không nghiêm trọng, ví dụ như: "May mà không bị sém, chỉ là một vết xước nhẹ thôi."
Trong một số bối cảnh, "sém" cũng có thể được dùng để chỉ sự gần gũi với một nguy hiểm nào đó nhưng chưa đến mức xảy ra, ví dụ: "Mình đã sém bị muộn giờ làm."
Biến thể của từ
Từ "sém" thường không có nhiều biến thể. Tuy nhiên, trong một số vùng miền, có thể nghe thấy cách phát âm khác nhau, nhưng nghĩa vẫn giữ nguyên.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Cháy: Chỉ trạng thái bị lửa thiêu đốt, có thể là cháy hoàn toàn hoặc một phần.
Xém: Là một từ gần giống với "sém", thường được dùng trong ngữ cảnh tương tự nhưng có thể chỉ ra mức độ cháy xém nhiều hơn.
Từ liên quan
Bỏng: Thường chỉ tình trạng bị thương nghiêm trọng hơn do lửa hoặc nhiệt độ cao.
Hỏng: Chỉ trạng thái không còn sử dụng được nữa, có thể do cháy hoặc các nguyên nhân khác.
Kết luận
Tóm lại, từ "sém" dùng để chỉ tình trạng bị ảnh hưởng nhẹ bởi lửa, ánh sáng hoặc nhiệt độ. Nó thường được dùng trong các trường hợp mô tả sự hư hại bề mặt mà không nghiêm trọng.