Characters remaining: 500/500
Translation

sởn

Academic
Friendly

Từ "sởn" trong tiếng Việt một động từ, thường được sử dụng để miêu tả cảm giác ớn lạnh hoặc ghê sợ một người có thể cảm nhận được. Khi ai đó cảm thấy "sởn", thường do cảm xúc mạnh mẽ, như sợ hãi, bất ngờ hoặc cảm giác lạnh lẽo.

Định nghĩa:
  • Sởn: cảm giác ớn lạnh hoặc ghê sợ, thường đi kèm với những phản ứng thể chất như nổi da hay tóc dựng đứng.
dụ sử dụng:
  1. Cảm giác lạnh: "Khi tôi bước vào phòng tối, tôi cảm thấy sởn gai ốc."
  2. Cảm giác sợ hãi: "Nghe câu chuyện ma, tôi sởn tóc gáy."
  3. Cảm giác kinh ngạc: "Màn trình diễn của nghệ sĩ khiến tôi sởn cả da ."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Sởn gai ốc: Cụm từ này mô tả cảm giác ớn lạnh hoặc sợ hãi mạnh mẽ đến mức da nổi lên. dụ: "Khi xem bộ phim kinh dị, tôi đã sởn gai ốc."
  • Sởn tóc gáy: Cụm từ này thể hiện sự sợ hãi đến mức tóc trên đầu dựng đứng. dụ: "Âm thanh lạ từ phía sau khiến tôi sởn tóc gáy."
Biến thể của từ:
  • Từ "sởn" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa tương tự, như "sởn gai" hay "sởn tóc".
Từ gần giống:
  • Rùng mình: Cũng chỉ cảm giác ớn lạnh hoặc ghê sợ. dụ: "Tôi rùng mình khi thấy bóng đen trong gương."
  • Nổi da : Thể hiện cảm giác tương tự, đặc biệt trong các tình huống gây sợ hãi. dụ: "Nghe tiếng cười ma quái, tôi nổi da ."
Từ đồng nghĩa:
  • Sợ: Cảm giác lo lắng, không an toàn. dụ: "Tôi cảm thấy sợ khi đi một mình trong đêm."
  • Kinh hãi: Cảm giác sợ hãi mạnh mẽ. dụ: "Cảnh tượng đó thật kinh hãi."
Liên quan:
  • Từ "sởn" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, tâm lý phản ứng cơ thể.
  1. đgt. cảm giác ớn lạnh hoặc ghê sợ: lạnh sởn gai ốc sợ sởn tóc gáy.

Comments and discussion on the word "sởn"