Characters remaining: 500/500
Translation

sin

/sin/
Academic
Friendly

Từ "sin" trong tiếng Việt một thuật ngữ toán học, viết tắt từ từ "sine" trong tiếng Anh. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hình học, đặc biệt trong các bài toán liên quan đến tam giác vuông.

Định nghĩa:
  • Trong toán học, "sin" (sine) tỷ số của độ dài cạnh đối diện với một góc nhọn độ dài cạnh huyền trong một tam giác vuông. Cụ thể hơn, nếu bạn một tam giác vuông với một góc nhọn θ (theta), thì sin(θ) = (cạnh đối diện) / (cạnh huyền).
dụ sử dụng:
  1. dụ đơn giản:

    • Trong một tam giác vuông, nếu góc A = 30 độ, thì sin(30 độ) = 1/2. Điều này có nghĩacạnh đối diện với góc A bằng một nửa cạnh huyền.
  2. dụ nâng cao:

    • Trong các bài toán về sóng, người ta cũng sử dụng hàm sin để mô tả sự dao động. dụ: "Phương trình sóng dạng y = A sin(kx - ωt), trong đó A biên độ, k số sóng, ω tần số."
Các biến thể của từ:
  • "Cos" (cosine): Tương tự như sin, nhưng tỷ số của cạnh kề với góc nhọn cạnh huyền.
  • "Tan" (tangent): tỷ số của cạnh đối diện cạnh kề.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp với "sin" trong ngữ cảnh toán học, nhưng "hàm số" có thể được sử dụng khi nói về các hàm sin, cos, tan.
  • Các thuật ngữ như "hình học", "tam giác", "hàm số lượng giác" cũng liên quan chặt chẽ đến từ "sin".
Chú ý:
  • Khi sử dụng "sin", bạn cần phải biết đơn vị đo góc (độ hay radian) giá trị của sin thay đổi theo đơn vị này.
  • "Sin" thường được sử dụng trong các bài học về lượng giác giải tích, vậy việc hiểu sẽ giúp ích cho bạn trong việc học các môn học liên quan.
  1. (toán) d. Tỷ số của cạnh đối diện với một góc nhọn cạnh huyền trong một tam giác vuông.

Comments and discussion on the word "sin"