Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

són

Academic
Friendly

Từ "són" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng theo hai cách chính:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc khi nói về cảm xúc, "són" có thể được sử dụng để diễn tả những cảm xúc nhẹ nhàng, rất nhỏ người ta không thể hiện ra một cách rõ ràng. dụ: "Nỗi buồn của ấy chỉ són ra trong ánh mắt."
Biến thể từ liên quan:
  • "Són" có thể liên quan đến các từ khác như "són sạch" (đi tiêu hoặc đi tiểu không bị bẩn), hoặc "són sàng" (nói về việc lặp đi lặp lại một cách nhẹ nhàng, từ từ).
  • Các từ gần giống có thể "nhỏ giọt" hoặc "rỉ ra", nhưng chúng không hoàn toàn đồng nghĩa với "són" "són" thường chỉ lượng rất ít có thể liên quan đến cảm xúc.
Từ đồng nghĩa:
  • "Són" không nhiều từ đồng nghĩa chính xác, nhưng trong ngữ cảnh đi tiêu, có thể sử dụng từ "ỉa" (dùng để chỉ hành động đi tiêu) nhưng không mang sắc thái nhẹ nhàng như "són".
  1. đg. 1. Nói trẻ con ỉa hay đái một lượng rất ít. 2. Đưa ra từng ý tiếc rẻ (thtục): Xin mãi mới són ra được mấy hào.

Comments and discussion on the word "són"