Characters remaining: 500/500
Translation

dồi

Academic
Friendly

Từ "dồi" trong tiếng Việt một số nghĩa khác nhau, dưới đây cách giải thích cụ thể cho từng nghĩa, kèm theo dụ phân biệt các biến thể của từ.

1. Nghĩa là món ăn

"Dồi" thường được hiểu món ăn làm từ ruột lợn, bên trong nhồi tiết, mỡ lá các gia vị khác. Món ăn này rất phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, thường được dùng trong các bữa tiệc hoặc ngày lễ.

2. Nghĩa là hành động tung lên

"Dồi" cũng có thể dùng để chỉ hành động tung hoặc ném một vật đó lên không trung nhiều lần liên tiếp. Trong ngữ cảnh này, từ "dồi" thường đi kèm với các động từ hoặc danh từ khác để tạo thành cụm từ.

3. Nghĩa là giồi

"Dồi" trong trường hợp này có thể được hiểu một dạng biến thể của từ "giồi", có nghĩalàm cho một vật đó trở nên nhọn hoặc sắc bén hơn. Tuy nhiên, từ này không phổ biến thường không được sử dụng nhiều.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "dồi" có thể được liên tưởng đến các từ khác như "nhồi" (có nghĩanhồi vào bên trong), nhưng chúng có nghĩa khác nhau.
  • Từ đồng nghĩa: Đối với nghĩa là món ăn, có thể xem "dồi lợn" đồng nghĩa với "thịt nhồi".
Cách sử dụng nâng cao

Trong các văn bản hoặc bài viết, từ "dồi" có thể được sử dụng để mô tả một món ăn đặc sản trong các bài viết về ẩm thực, hoặc trong các bài thơ, ca dao để tạo hình ảnh mô tả cụ thể hoặc sống động.

  1. 1 d. Món ăn thường làm bằng ruột lợn trong nhồi tiết, mỡ lá gia vị.
  2. 2 đg. Tung lên liên tiếp nhiều lần. Hai tay dồi quả bóng. Sóng dồi.
  3. 3 x. giồi.

Comments and discussion on the word "dồi"