Characters remaining: 500/500
Translation

sương

Academic
Friendly

Từ "sương" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần biết. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nghĩa cách sử dụng của từ này nhé!

1. Định nghĩa

Sương (dưới dạng danh từ): - Nghĩa 1: hơi nước trong không khí, thường xuất hiện vào ban đêm hoặc buổi sáng sớm, đặc biệt trong mùa lạnh. Khi nhiệt độ giảm xuống, hơi nước ngưng tụ lại tạo thành những giọt nước nhỏ trên bề mặt của cây cỏ, cây, hay mặt đất. Hiện tượng này thường gọi là "sương đêm" hay "sương sớm".

2. dụ sử dụng
  • dụ với nghĩa 1:

    • "Sáng sớm, trên mặt cỏ lớp sương mỏng long lanh."
    • "Khi trời lạnh, tôi thích ngắm nhìn sương đọng trên cây."
  • dụ với nghĩa 2:

    • " ấy làn da trắng như sương."
    • "Tóc cũng đã bạc trắng như sương."
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể dùng từ "sương" trong các câu thơ hoặc văn chương để tạo nên hình ảnh thơ mộng:

    • "Sương khói mờ ảo trên cánh đồng xanh."
  • Trong các tác phẩm nghệ thuật, "sương" thường được dùng để miêu tả cảm xúc, trạng thái của nhân vật hay cảnh vật:

    • "Nỗi buồn như sương giăng kín tâm hồn."
4. Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Sương mù": hiện tượng khi nhiều hơi nước trong không khí làm cho tầm nhìn bị hạn chế.
    • "Sương giá": sương đóng băng, thường xảy ra vào mùa đông.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Hơi nước": chỉ hơi nước không nhất thiết phải sương đọng lại.
5. Lưu ý
  • Khi sử dụng từ "sương", bạn cần phân biệt giữa hai nghĩa chính của để tránh hiểu nhầm. Trong nhiều trường hợp, "sương" có thể mang ý nghĩa tượng trưng, gợi lên cảm xúc hoặc hình ảnh tinh tế.
  1. 1 . d. Hơi nướctrong không khí, ban đêm hoặc buổi sớm mùa lạnh thường đọng lại trên cây cỏ. 2. t. Trắng như sương mù : Da mồi tóc sương.

Comments and discussion on the word "sương"