Characters remaining: 500/500
Translation

sướng

Academic
Friendly

Từ "sướng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính chúng ta có thể tìm hiểu:

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau của "sướng":
  • Sướng khi tin vui: "Khi nhận được món quà bất ngờ, tôi cảm thấy sướng quá!"
  • Sướng thành công: "Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng tôi cũng đã hoàn thành dự án, cảm giác sướng không thể tả."
  • Sướng trong tình yêu: "Khibên người mình yêu, tôi luôn cảm thấy sướng hạnh phúc."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hạnh phúc: Cảm giác vui vẻ, mãn nguyện trong cuộc sống. dụ: "Cuộc sống của tôi rất hạnh phúc khi gia đình bên cạnh."
  • Vui: Cảm giác tích cực, nhưng không mạnh mẽ bằng "sướng". dụ: "Hôm nay trời đẹp, tôi thấy vui."
  • Thỏa mãn: Cảm giác hài lòng với những mình . dụ: "Tôi cảm thấy thỏa mãn với công việc hiện tại."
Các biến thể chú ý:
  • "Sướng" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến cảm xúc tích cực.
  • Cách nói như "sướng quá!" hay "sướng thật!" thường thể hiện sự phấn khởi mạnh mẽ hơn.
Tóm lại:

"Sướng" một từ có thể dùng để diễn tả cảm xúc vui vẻ, thoải mái trong lòng hoặc chỉ một loại cây trồng trong nông nghiệp. Tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn có thể sử dụng từ này cho phù hợp.

  1. 1 dt Ruộng gieo mạ: Mạ mùa, sướng cao, mạ chiêm ao thấp (tng).
  2. 2 tt Thoả thích vui vẻ trong lòng: Biết tin đã đỗ, anh ấy sướng lắm.

Comments and discussion on the word "sướng"