Characters remaining: 500/500
Translation

sượng

Academic
Friendly

Từ "sượng" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Nghĩa chính của từ "sượng":
  • Sượng (trạng thái nấu): Từ "sượng" thường được dùng để mô tả thực phẩm chưa được nấu chín hoặc nấu không đạt yêu cầu. dụ:
    • "Bánh luộc còn sượng" có nghĩabánh luộc chưa chín mềm, vẫn còn độ cứng.
    • "Khoai sượng" có nghĩakhoai chưa nấu chín, vẫn còn sống cứng.
    • "Gạch sượng" (trong bối cảnh nấu ăn, thường chỉ trứng gạch chưa được chín tới).
2. Nghĩa thứ hai:
  • Sượng (thiếu nhuần nhuyễn): Từ này cũng có thể chỉ một cái đó thiếu sự mềm mại, tinh tế hoặc chưa được hoàn thiện, thường dùng trong văn viết hoặc nghệ thuật. dụ:
    • "Câu văn còn sượng" có nghĩacâu văn chưa được mượt , tự nhiên.
    • "Đoạn múa rất sượng" có nghĩađoạn múa thiếu sự linh hoạt, mềm mại.
3. Nghĩa thứ ba:
  • Sượng (kng.): Trong ngữ cảnh này, "sượng" có nghĩacảm giác ngượng ngùng, không thoải mái. dụ:
    • "Nghe nịnh đến phát sượng" có nghĩakhi nghe lời nịnh nọt, cảm thấy khó xử hoặc không thoải mái.
4. Biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: những từ gần nghĩa hoặc tương tự với "sượng," có thể kể đến như "cứng," "ngại," "ngượng." Tuy nhiên, các từ này có thể mang ý nghĩa khác nhau trong từng ngữ cảnh.
  • Biến thể: Từ "sượng" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
5. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, có thể sử dụng từ "sượng" để tạo ấn tượng về sự chưa hoàn hảo hoặc thiếu tự nhiên, dụ: "Nhân vật trong tiểu thuyết này những suy nghĩ rất sượng, không phản ánh đúng cảm xúc của con người."
  • Trong nghệ thuật biểu diễn, khi đánh giá một tiết mục, có thể nói: "Tiết mục này còn sượng, cần phải luyện tập thêm để trở nên tự nhiên hơn."
6. Kết luận:

Từ "sượng" mang nhiều nghĩa có thể sử dụng linh hoạt trong các tình huống khác nhau.

  1. t. 1 Ở trạng thái nấu, nung chưa được thật chín, hoặc do bị kém phẩm chất, không thể nào nấu cho chín mềm được. Bánh luộc còn sượng. Gạch sượng. Khoai sượng. Đậu sượng. 2 Thiếu sự nhuần nhuyễn, sự mềm mại. Câu văn còn sượng. Đoạn múa rất sượng. 3 (kng.). Như ngượng. Nghe nịnh đến phát sượng.

Comments and discussion on the word "sượng"